Nộp/Rút ký quỹ
Phí |
Số thực nhận |
---|
Số dư hiện tại |
Phong tỏa khác |
||
---|---|---|---|
Giá trị ký quỹ |
Rút chờ duyệt |
||
Phong tỏa chờ ký quỹ |
Số dư khả dụng |
||
Chờ thanh toán lỗ |
Tiền thanh toán đáo hạn |
Số dư hiện tại |
Số dư tiền ký quỹ hôm nay | ||
---|---|---|---|
Giá trị CK KQ | Giá trị ký quỹ VSD yêu cầu | ||
KQYC lệnh chưa khớp | Giá trị ký quỹ Vietcap yêu cầu | ||
Tiền ký quỹ chờ rút | Tỷ lệ sử dụng tài sản kỹ quỹ(%) | ||
Số dư tiền ký quỹ có thể rút |
Nguồn giải ngân |
||
---|---|---|
Tài khoản đích |
~